VĐQG Đức, vòng 27
FT
(39') Amadou Haidara
90'
Mohamed Simakan
84'
David Rau
78'
Amadou Haidar
Filip Uremovi
74'
Wilfried Kang
74'
70'
63'
Timo Werne
63'
Emil Forsber
Kevin-Prince Boaten
62'
Tolga Cigerc
62'
Jonjoe Kenn
62'
45+3'
45+3'
Amadou Haidara
45'
39'
Amadou Haidara
32'
20'
Dominik Szoboszlai
| 11(1) | Sút bóng | 18(6) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 12 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 35% | Cầm bóng | 65% |
| 08/04 | Hertha Berlin | 0 - 1 | Leipzig |
| 15/10 | Leipzig | 3 - 2 | Hertha Berlin |
| 21/02 | Hertha Berlin | 1 - 6 | Leipzig |
| 25/09 | Leipzig | 6 - 0 | Hertha Berlin |
| 21/02 | Hertha Berlin | 0 - 3 | Leipzig |
| 13/12 | Greuther Furth | 3 - 3 | Hertha Berlin |
| 07/12 | Hertha Berlin | 0 - 2 | Magdeburg |
| 03/12 | Hertha Berlin | 6 - 1 | Kaiserslautern |
| 29/11 | Holstein Kiel | 0 - 1 | Hertha Berlin |
| 22/11 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Ein.Braunschweig |
| 13/12 | Union Berlin | 3 - 1 | Leipzig |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 03/12 | Leipzig | 3 - 1 | Magdeburg |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
Châu Á: -0.94*3/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 9/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Hơn nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | 29 |