VĐQG Đức, vòng 27
FT
(39') Amadou Haidara
90'
84'
78'
74'
74'
70'
63'
63'
62'
62'
62'
45+3'
45+3'
45'
39'
32'
20'
11(1) | Sút bóng | 18(6) |
4 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 3 |
35% | Cầm bóng | 65% |
08/04 | Hertha Berlin | 0 - 1 | Leipzig |
15/10 | Leipzig | 3 - 2 | Hertha Berlin |
21/02 | Hertha Berlin | 1 - 6 | Leipzig |
25/09 | Leipzig | 6 - 0 | Hertha Berlin |
21/02 | Hertha Berlin | 0 - 3 | Leipzig |
28/06 | Ludwigsfelder | 0 - 3 | Hertha Berlin |
18/05 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 |
09/05 | Preussen Munster | 2 - 0 | Hertha Berlin |
04/05 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Greuther Furth |
25/04 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Magdeburg |
29/05 | Santos/SP | 1 - 3 | Leipzig |
17/05 | Leipzig | 2 - 3 | Stuttgart |
10/05 | Wer.Bremen | 0 - 0 | Leipzig |
03/05 | Leipzig | 3 - 3 | Bayern Munich |
26/04 | Ein.Frankfurt | 4 - 0 | Leipzig |
Châu Á: -0.94*3/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 9/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Hơn nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 8 | 6 | 3 | 33 | 23 | 5 | 6 | 6 | 20 | 25 | 44 | 51 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h30 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Bochum |
21h30 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Wer.Bremen |
21h30 | Bayern Munich | 3 - 2 | St. Pauli |
21h30 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
21h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Wolfsburg | 0 - 1 | Heidenheim |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Stuttgart |
20h30 | Freiburg | 1 - 2 | Union Berlin |
22h30 | B.Dortmund | 3 - 1 | Mainz |