VĐQG Romania, vòng 22
FT
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
26/08 | Hermannstadt | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
17/12 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
22/09 | Hermannstadt | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/01 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
25/01 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Hermannstadt |
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/12 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Hermannstadt |
13/12 | Botosani | 1 - 2 | Hermannstadt |
27/01 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
24/01 | Karabakh Agdam | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger |
Châu Á: -0.87*1/4 : 0*0.67
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 5 | 4 | 2 | 16 | 11 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 30 | 41 |
9. | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | 18 | 30 |
Thứ 6, ngày 17/01 | |||
22h00 | Unirea Slobozia | 3 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
19h30 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 21/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |