VĐQG Romania, vòng 14
FT
17/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
01/10 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
15/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Botosani |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.90
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.91*2*0.76
2/3 trận vừa qua FCH đều có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Thêm vào đó, 3/6 trận gần nhất RBU cũng luôn có 2 bàn trở xuống.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 8 | 6 | 1 | 25 | 11 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | 28 | 40 |
Thứ 6, ngày 27/10 | |||
21h30 | Voluntari | 0 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
18h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
00h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
19h00 | FC U Craiova 1948 | 2 - 3 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
22h30 | Botosani | 0 - 3 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 31/10 | |||
01h30 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |