VĐQG Trung Quốc, vòng 11
FT
| 19/07 | Henan Songshan | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
| 30/06 | Meizhou Hakka | 0 - 3 | Henan Songshan |
| 09/03 | Henan Songshan | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
| 23/09 | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Henan Songshan |
| 31/10 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Henan Songshan |
| 25/10 | Henan Songshan | 2 - 2 | Zhejiang Professional |
| 19/10 | Henan Songshan | 2 - 0 | Changchun Yatai |
| 28/09 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 19/09 | Wuhan Three T. | 2 - 5 | Henan Songshan |
| 01/11 | Meizhou Hakka | 2 - 2 | Dalian Young Boy |
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MWU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MWU
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.77
4/5 trận gần đây của HJIA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MWU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Henan Songshan | 29 | 10 | 6 | 13 | 51 | 47 | 6 | 3 | 5 | 31 | 24 | 4 | 3 | 8 | 20 | 23 | 38 | 36 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 4 | 2 | 9 | 23 | 36 | 1 | 4 | 9 | 12 | 30 | 17 | 21 |
| Thứ 2, ngày 05/05 | |||
| 14h30 | Dalian Young Boy | 0 - 2 | Beijing Guoan |
| 18h00 | Wuhan Three T. | 0 - 2 | Shanghai Port |
| 18h00 | Henan Songshan | 3 - 4 | Tianjin Tigers |
| 18h35 | Qingdao Hainiu | 3 - 0 | Changchun Yatai |
| 18h35 | Chengdu Rongcheng | 2 - 1 | Zhejiang Professional |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 3 - 2 | Shandong Taishan |
| Thứ 3, ngày 06/05 | |||
| 18h00 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
| 18h35 | Qingdao West Coast | 0 - 0 | Shenzhen Peng City |