VĐQG Đức, vòng 14
FC Heidenheim 1846 3, Darmstadt 2. Patrick Mainka (71')
FC Heidenheim 1846 2, Darmstadt 2. Patrick Mainka (69')
FC Heidenheim 1846 1, Darmstadt 0. Jan Schoppner (42')
FT
(O.g 60') Lennard Maloney
(52') FC Heidenheim 1846 1, Darmstadt 1. Tim Skarke
Jan-Niklas Best
90'
88'
88'
81'
74'
74'
74'
71'
69'
Eren Dinkc
67'
Lennard Malone
67'
63'
62'
60'
Lennard Maloney
Omar Traore (chấn thương)
57'
55'
52'
42'
| 16(7) | Sút bóng | 20(7) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 17 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 29/04 | Darmstadt | 0 - 1 | Heidenheim |
| 09/12 | Heidenheim | 3 - 2 | Darmstadt |
| 05/03 | Heidenheim | 1 - 0 | Darmstadt |
| 27/08 | Darmstadt | 2 - 2 | Heidenheim |
| 05/03 | Darmstadt | 3 - 2 | Heidenheim |
| 01/11 | Heidenheim | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 29/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Hamburger |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 09/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Greuther Furth |
| 02/11 | Darmstadt | 2 - 2 | A.Bielefeld |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg |
| 04/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Darmstadt |
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEI khi thắng 4 trận đối đầu sân nhà vừa qua.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của HEI có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 2 | 5 |