VĐQG Scotland, vòng 14
FT
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
02/01 | Hearts | 1 - 0 | Motherwell |
25/08 | Motherwell | 3 - 1 | Hearts |
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
11/11 | Motherwell | 1 - 2 | Hearts |
03/05 | Ross County | 1 - 3 | Hearts |
26/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee |
19/04 | Hearts | 1 - 1 | Aberdeen |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
06/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee Utd |
03/05 | Dundee | 1 - 2 | Motherwell |
26/04 | Motherwell | 3 - 2 | St. Johnstone |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
05/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Motherwell |
29/03 | Aberdeen | 4 - 1 | Motherwell |
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của HEA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Motherwell | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 59 | 7 | 5 | 5 | 24 | 27 | 6 | 1 | 11 | 18 | 32 | 26 | 45 |
8. | Hearts | 35 | 12 | 7 | 16 | 46 | 46 | 7 | 3 | 7 | 23 | 20 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | 30 | 43 |