VĐQG Scotland, vòng 14
FT
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
11/11 | Motherwell | 1 - 2 | Hearts |
03/09 | Hearts | 0 - 1 | Motherwell |
19/02 | Motherwell | 2 - 0 | Hearts |
06/11 | Hearts | 3 - 2 | Motherwell |
21/04 | Rangers | 2 - 0 | Hearts |
13/04 | Hearts | 4 - 2 | Livingston |
06/04 | St. Mirren | 1 - 2 | Hearts |
30/03 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
16/03 | Ross County | 2 - 1 | Hearts |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
06/04 | Dundee | 2 - 3 | Motherwell |
30/03 | Motherwell | 1 - 1 | St. Mirren |
16/03 | Motherwell | 0 - 1 | Aberdeen |
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của HEA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Hearts | 33 | 19 | 5 | 9 | 46 | 34 | 9 | 5 | 3 | 26 | 16 | 10 | 0 | 6 | 20 | 18 | 37 | 62 |
8. | Motherwell | 33 | 8 | 13 | 12 | 46 | 51 | 4 | 6 | 7 | 27 | 28 | 4 | 7 | 5 | 19 | 23 | 34 | 37 |