VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 9
FT
23/01 | Hatayspor | 1 - 1 | Alanyaspor |
28/08 | Alanyaspor | 0 - 0 | Hatayspor |
07/04 | Alanyaspor | 3 - 0 | Hatayspor |
09/10 | Hatayspor | 1 - 0 | Alanyaspor |
20/01 | Alanyaspor | 6 - 0 | Hatayspor |
21/04 | Antalyaspor | 2 - 1 | Hatayspor |
14/04 | Hatayspor | 0 - 3 | Istanbulspor AS |
03/04 | Galatasaray | 1 - 0 | Hatayspor |
17/03 | Hatayspor | 3 - 0 | Samsunspor |
10/03 | Kayserispor | 1 - 1 | Hatayspor |
20/04 | Konyaspor | 0 - 2 | Alanyaspor |
16/04 | Alanyaspor | 0 - 4 | Galatasaray |
03/04 | Gaziantep B.B | 0 - 3 | Alanyaspor |
24/03 | Alanyaspor | 2 - 2 | Curacao |
16/03 | Alanyaspor | 1 - 0 | Kayserispor |
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALNS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALNS
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của HATA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALNS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Alanyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 46 | 6 | 6 | 4 | 24 | 24 | 5 | 6 | 6 | 19 | 22 | 33 | 45 |
18. | Hatayspor | 33 | 7 | 12 | 14 | 37 | 46 | 5 | 7 | 4 | 25 | 23 | 2 | 5 | 10 | 12 | 23 | 23 | 33 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
17h30 | Kayserispor | 3 - 1 | Rizespor |
20h00 | Gaziantep B.B | 1 - 0 | Antalyaspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 2 | Pendikspor |
22h59 | Galatasaray | 2 - 1 | Besiktas |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
17h30 | Sivasspor | 0 - 1 | Kasimpasa |
20h00 | Istanbulspor AS | 2 - 1 | Ankaragucu |
22h59 | Samsunspor | 0 - 0 | Istanbul BB |
22h59 | Fenerbahce | 4 - 2 | Hatayspor |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
00h00 | Fatih Karagumruk | 2 - 0 | Adana Demirspor |
00h00 | Trabzonspor | 1 - 0 | Alanyaspor |