VĐQG Áo, vòng 1
FT
30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg |
29/10 | Aust Lustenau | 0 - 4 | Hartberg |
29/07 | Hartberg | 2 - 2 | Aust Lustenau |
03/06 | Aust Lustenau | 5 - 1 | Hartberg |
01/04 | Hartberg | 0 - 1 | Aust Lustenau |
20/09 | Hartberg | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
14/09 | SV Ried | 0 - 2 | Hartberg |
31/08 | Hartberg | 0 - 1 | Rapid Wien |
24/08 | Austria Wien | 1 - 3 | Hartberg |
19/09 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Floridsdorfer AC |
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của HART có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hartberg | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 8 | 10 |