VĐQG Áo, vòng 15
FT
| 30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg |
| 29/10 | Aust Lustenau | 0 - 4 | Hartberg |
| 29/07 | Hartberg | 2 - 2 | Aust Lustenau |
| 03/06 | Aust Lustenau | 5 - 1 | Hartberg |
| 01/04 | Hartberg | 0 - 1 | Aust Lustenau |
| 06/12 | Hartberg | 2 - 2 | Lask |
| 30/11 | Hartberg | 0 - 1 | Sturm Graz |
| 22/11 | Hartberg | 2 - 0 | SV Ried |
| 08/11 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Hartberg |
| 01/11 | Hartberg | 2 - 1 | Austria Wien |
| 13/12 | Hertha Wels | 0 - 1 | Aust Lustenau |
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 29/11 | SKU Amstetten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 22/11 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Austria Salzburg |
| 13/11 | Aust Lustenau | 0 - 3 | St. Gallen |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của HART có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hartberg | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 21 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 12 | 19 | 23 |