VĐQG Israel, vòng 10
                        
FT
                        | 21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv | 
| 24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv | 
| 20/12 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva | 
| 01/01 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | Maccabi P.Tikva | 
| 19/09 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv | 
| 01/11 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Ironi Tiberias | 
| 26/10 | Maccabi Netanya | 2 - 0 | Hapoel Tel Aviv | 
| 05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv | 
| 27/09 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 0 | Hapoel Haifa | 
| 20/09 | Ashdod | 2 - 6 | Hapoel Tel Aviv | 
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana | 
| 24/10 | Hapoel Afula | 2 - 3 | Maccabi P.Tikva | 
| 20/10 | Maccabi P.Tikva | 6 - 0 | Bnei Yehuda | 
| 15/10 | Ironi Modiin | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva | 
| 05/10 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 6 | Maccabi P.Tikva | 
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.91
MPT sa sút phong độ: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HTA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của HTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MPT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 15 | 16 |