VĐQG Israel, vòng 13
FT
27/01 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
11/05 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
30/12 | Hapoel Hadera | 1 - 4 | Maccabi Netanya |
20/04 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
08/04 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
15/03 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
09/03 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
14/04 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Hapoel Haifa |
06/04 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
31/03 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Beitar Jerusalem |
15/03 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của HLOA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 6 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | 28 | 37 |
14. | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | 1 | 4 | 8 | 10 | 24 | 2 | 7 | 4 | 13 | 18 | 11 | 20 |
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
20h00 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | HIK Shmona |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
00h30 | Ashdod | 1 - 3 | Maccabi Haifa |
Thứ 2, ngày 09/12 | |||
01h00 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
01h15 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi TA |
Thứ 3, ngày 10/12 | |||
00h45 | Hapoel Hadera | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
01h00 | Ironi Tiberias | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
01h30 | Hap. Beer Sheva | 4 - 1 | Beitar Jerusalem |