Hạng 2 Đức, vòng 28
FT
(45+4') FC Heidenheim 1846 3. Denis Thomalla
(35') FC Heidenheim 1846 2. Tim Kleindienst
(30') FC Heidenheim 1846 1. Jan-Niklas Beste
90+3'
90+3'
88'
87'
85'
84'
83'
65'
45+4'
45+2'
45'
43'
35'
30'
15'
14(6) | Sút bóng | 12(4) |
6 | Phạt góc | 8 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
54% | Cầm bóng | 46% |
14/04 | Hannover 96 | 0 - 3 | Heidenheim |
09/10 | Heidenheim | 2 - 1 | Hannover 96 |
05/02 | Heidenheim | 3 - 1 | Hannover 96 |
20/08 | Hannover 96 | 1 - 0 | Heidenheim |
11/04 | Hannover 96 | 1 - 3 | Heidenheim |
21/04 | Hannover 96 | 1 - 2 | St. Pauli |
14/04 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Hannover 96 |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 |
21/03 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen |
20/04 | Heidenheim | 1 - 2 | Leipzig |
13/04 | Bochum | 1 - 1 | Heidenheim |
06/04 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich |
31/03 | Stuttgart | 3 - 3 | Heidenheim |
21/03 | Heidenheim | 0 - 1 | Karlsruher |
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.95
HAN thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên HEI khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của HAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HEI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hannover 96 | 30 | 11 | 12 | 7 | 52 | 38 | 7 | 6 | 2 | 31 | 16 | 4 | 6 | 5 | 21 | 22 | 45 | 45 |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
23h30 | Hansa Rostock | 3 - 1 | Wehen |
23h30 | Paderborn 07 | 2 - 3 | Hertha Berlin |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
18h00 | Elversberg | 0 - 0 | Magdeburg |
18h00 | Nurnberg | 0 - 4 | Holstein Kiel |
18h00 | Hamburger | 2 - 1 | Kaiserslautern |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
01h30 | Karlsruher | 2 - 1 | St. Pauli |
18h30 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
18h30 | Osnabruck | 2 - 0 | Greuther Furth |
18h30 | Fort.Dusseldorf | 2 - 0 | Ein.Braunschweig |