U19 Châu Á, vòng 1
FT
13(7) | Sút bóng | 8(2) |
6 | Phạt góc | 0 |
9 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
54% | Cầm bóng | 46% |
08/06 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Hàn Quốc U19 |
15/10 | Hàn Quốc U19 | 2 - 0 | Việt Nam U19 |
25/10 | Việt Nam U19 | 1 - 3 | Hàn Quốc U19 |
22/04 | Việt Nam U19 | 1 - 1 | Hàn Quốc U19 |
09/10 | Hàn Quốc U19 | 6 - 0 | Việt Nam U19 |
01/09 | Hàn Quốc U19 | 3 - 0 | Indonesia U19 |
30/08 | Hàn Quốc U19 | 1 - 0 | Argentina U19 |
28/08 | Hàn Quốc U19 | 4 - 1 | Thái Lan U19 |
10/06 | Trung Quốc U19 | 2 - 0 | Hàn Quốc U19 |
08/06 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Hàn Quốc U19 |
24/07 | Lào U19 | 1 - 4 | Việt Nam U19 |
21/07 | Australia U19 | 6 - 2 | Việt Nam U19 |
18/07 | Việt Nam U19 | 1 - 1 | Myanmar U19 |
10/06 | Uzbekistan U19 | 2 - 1 | Việt Nam U19 |
08/06 | Việt Nam U19 | 0 - 1 | Hàn Quốc U19 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 |
4. | Việt Nam U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 5, ngày 18/10 | |||
16h00 | UAE U19 | 2 - 1 | Qatar U19 |
19h00 | Indonesia U19 | 3 - 1 | Đài Loan U19 |
Thứ 6, ngày 19/10 | |||
16h00 | Iraq U19 | 3 - 3 | Thái Lan U19 |
16h00 | Việt Nam U19 | 1 - 2 | Jordan U19 |
19h00 | Nhật Bản U19 | 5 - 2 | Triều Tiên U19 |
19h00 | Hàn Quốc U19 | 1 - 1 | Australia U19 |
Thứ 7, ngày 20/10 | |||
16h00 | Arập Xêut U19 | 2 - 1 | Malaysia U19 |
19h00 | Tajikistan U19 | 1 - 0 | Trung Quốc U19 |