VĐQG Iceland, vòng 11
FT
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
26/05 | Hafnarfjordur | 2 - 0 | Breidablik |
29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
29/06 | Hafnarfjordur | 1 - 0 | Breidablik |
09/04 | Breidablik | 2 - 0 | Hafnarfjordur |
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
31/08 | Afturelding | 1 - 2 | Hafnarfjordur |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
16/09 | Breidablik | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
01/09 | Vikingur Rey. | 2 - 2 | Breidablik |
29/08 | Virtus | 1 - 3 | Breidablik |
22/08 | Breidablik | 2 - 1 | Virtus |
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của HAFN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 4 | 3 | 4 | 16 | 17 | 31 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 3 | 0 | 8 | 18 | 25 | 33 | 30 |