VĐQG Iceland, vòng 11
FT
| 27/09 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Breidablik |
| 18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
| 26/05 | Hafnarfjordur | 2 - 0 | Breidablik |
| 29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
| 29/06 | Hafnarfjordur | 1 - 0 | Breidablik |
| 25/10 | Hafnarfjordur | 3 - 4 | Fram Rey. |
| 20/10 | Valur Rey. | 4 - 4 | Hafnarfjordur |
| 06/10 | Vikingur Rey. | 2 - 0 | Hafnarfjordur |
| 27/09 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Breidablik |
| 22/09 | Stjarnan | 0 - 0 | Hafnarfjordur |
| 26/10 | Stjarnan | 2 - 3 | Breidablik |
| 23/10 | Breidablik | 0 - 0 | KuPS |
| 19/10 | Breidablik | 1 - 2 | Vikingur Rey. |
| 06/10 | Breidablik | 3 - 1 | Fram Rey. |
| 02/10 | Lausanne Sports | 3 - 0 | Breidablik |
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của HAFN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 4 | 3 | 4 | 16 | 17 | 31 | 34 |
| 5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 3 | 0 | 8 | 18 | 25 | 33 | 30 |