Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp SEOUL E-LAND
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Seoul E-Land
16/08 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Seoul E-Land |
26/04 |
Seoul E-Land |
2 - 1
|
Gyeongnam |
03/11 |
Gyeongnam |
0 - 3
|
Seoul E-Land |
01/06 |
Seoul E-Land |
2 - 1
|
Gyeongnam |
21/04 |
Gyeongnam |
2 - 1
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
20/09 |
Suwon Bluewings |
1 - 2
|
Gyeongnam |
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
20/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 2
|
Seoul E-Land |
13/09 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Suwon Bluewings |
06/09 |
Jeonnam Dragons |
1 - 2
|
Seoul E-Land |
31/08 |
Cheonan City |
2 - 5
|
Seoul E-Land |
23/08 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Seoul E-Land
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
8.
|
Seoul E-Land
|
30
|
11
|
11
|
8
|
45
|
41
|
5
|
5
|
4
|
18
|
17
|
6
|
6
|
4
|
27
|
24
|
37
|
44
|
11.
|
Gyeongnam
|
30
|
8
|
5
|
17
|
27
|
49
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
4
|
2
|
9
|
11
|
26
|
10
|
29
|