Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp **SEONGNAM ILHWA CH.
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
**Seongnam Ilhwa Ch.:
33%
26/08 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
Seongnam Ilhwa Ch. |
19/07 |
Seongnam Ilhwa Ch. |
1 - 1
|
Gyeongnam |
14/05 |
Gyeongnam |
2 - 2
|
Seongnam Ilhwa Ch. |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
16/08 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
26/11 |
Seongnam Ilhwa Ch. |
0 - 2
|
Ansan Greeners |
11/11 |
Seoul E-Land |
0 - 2
|
Seongnam Ilhwa Ch. |
21/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
Seongnam Ilhwa Ch. |
07/10 |
Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 0
|
Chungnam Asan |
30/09 |
Anyang |
1 - 1
|
Seongnam Ilhwa Ch. |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
Gyeongnam
|
29
|
7
|
5
|
17
|
25
|
48
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
3
|
2
|
9
|
9
|
25
|
8
|
26
|