Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp **SEONGNAM ILHWA CH.
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
**Seongnam Ilhwa Ch.:
33%
| 26/08 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 19/07 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
1 - 1
|
Gyeongnam |
| 14/05 |
Gyeongnam |
2 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
| 01/11 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
| 26/10 |
Incheon Utd |
3 - 0
|
Gyeongnam |
| 19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
| 12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
| 08/10 |
Gyeongnam |
2 - 3
|
Jeonnam Dragons |
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
| 26/11 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
0 - 2
|
Ansan Greeners |
| 11/11 |
Seoul E-Land |
0 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 21/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 07/10 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 0
|
Chungnam Asan |
| 30/09 |
Anyang |
1 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
11.
|
Gyeongnam
|
37
|
9
|
7
|
21
|
31
|
58
|
5
|
4
|
10
|
19
|
27
|
4
|
3
|
11
|
12
|
31
|
10
|
34
|