Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp GimPo Citizen
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
15/06 |
GimPo Citizen |
3 - 0
|
Gyeongnam |
20/04 |
Gyeongnam |
2 - 1
|
GimPo Citizen |
25/09 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
11/08 |
GimPo Citizen |
2 - 2
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
20/09 |
Suwon Bluewings |
1 - 2
|
Gyeongnam |
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
07/09 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Cheonan City |
30/08 |
GimPo Citizen |
2 - 0
|
Jeonnam Dragons |
23/08 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
16/08 |
GimPo Citizen |
3 - 1
|
Suwon Bluewings |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp GimPo Citizen
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
GimPo Citizen
|
30
|
12
|
10
|
8
|
38
|
27
|
6
|
4
|
5
|
22
|
16
|
6
|
6
|
3
|
16
|
11
|
30
|
46
|
11.
|
Gyeongnam
|
30
|
8
|
5
|
17
|
27
|
49
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
4
|
2
|
9
|
11
|
26
|
10
|
29
|