TRỰC TIẾP GYEONGNAM VS GIMCHEON SANGMU
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
11/11 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Gimcheon Sangmu |
23/07 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
Gimcheon Sangmu |
02/04 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 2
|
Gyeongnam |
18/09 |
Gyeongnam |
2 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
08/08 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 0
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
09/11 |
Anyang |
2 - 2
|
Gyeongnam |
03/11 |
Gyeongnam |
0 - 3
|
Seoul E-Land |
30/10 |
Ansan Greeners |
1 - 1
|
Gyeongnam |
27/10 |
Gyeongnam |
5 - 1
|
Seongnam |
05/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
23/11 |
Gimcheon Sangmu |
1 - 3
|
FC Seoul |
10/11 |
Pohang Steelers |
0 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
02/11 |
Gimcheon Sangmu |
1 - 0
|
Suwon FC |
26/10 |
Gangwon |
1 - 0
|
Gimcheon Sangmu |
19/10 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 0
|
Ulsan Hyundai |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
12.
|
Gyeongnam
|
36
|
6
|
15
|
15
|
45
|
62
|
3
|
8
|
7
|
24
|
32
|
3
|
7
|
8
|
21
|
30
|
30
|
33
|