Số liệu thống kê, nhận định GYEONGJU NỮ gặp RED ANGELS NỮ
Số liệu đối đầu Gyeongju Nữ gặp Red Angels Nữ
21/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 0
|
Gyeongju Nữ |
14/08 |
Gyeongju Nữ |
1 - 0
|
Red Angels Nữ |
17/04 |
Red Angels Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
20/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 4
|
Gyeongju Nữ |
13/06 |
Red Angels Nữ |
0 - 0
|
Gyeongju Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
22/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
18/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
15/09 |
Gyeongju Nữ |
3 - 3
|
Sejong Sportstoto Nữ |
08/09 |
Hwacheon KSPO Nữ |
0 - 1
|
Gyeongju Nữ |
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
- PHONG ĐỘ RED ANGELS NỮ
22/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
18/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
1 - 2
|
Red Angels Nữ |
15/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 3
|
Hwacheon KSPO Nữ |
08/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
01/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
1 - 1
|
Red Angels Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongju Nữ gặp Red Angels Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
Red Angels Nữ
|
26
|
12
|
8
|
6
|
34
|
26
|
7
|
4
|
2
|
17
|
8
|
5
|
4
|
4
|
17
|
18
|
28
|
44
|
4.
|
Gyeongju Nữ
|
26
|
12
|
6
|
8
|
45
|
35
|
6
|
4
|
4
|
22
|
19
|
6
|
2
|
4
|
23
|
16
|
37
|
42
|