Số liệu thống kê, nhận định GYEONGJU NỮ gặp RED ANGELS NỮ
Nữ Hàn Quốc, vòng Chung Ket
Số liệu đối đầu Gyeongju Nữ gặp Red Angels Nữ
| 29/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 1
|
Red Angels Nữ |
| 21/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 0
|
Gyeongju Nữ |
| 14/08 |
Gyeongju Nữ |
1 - 0
|
Red Angels Nữ |
| 17/04 |
Red Angels Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
| 20/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 4
|
Gyeongju Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
| 02/10 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 2
|
Gyeongju Nữ |
| 29/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 1
|
Red Angels Nữ |
| 22/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
| 18/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
| 15/09 |
Gyeongju Nữ |
3 - 3
|
Sejong Sportstoto Nữ |
- PHONG ĐỘ RED ANGELS NỮ
| 01/11 |
Seoul WFC Nữ |
0 - 0
|
Red Angels Nữ |
| 02/10 |
Red Angels Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
| 29/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 1
|
Red Angels Nữ |
| 22/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
| 18/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
1 - 2
|
Red Angels Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongju Nữ gặp Red Angels Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Red Angels Nữ
|
28
|
13
|
9
|
6
|
35
|
26
|
7
|
5
|
2
|
17
|
8
|
6
|
4
|
4
|
18
|
18
|
29
|
48
|
|
4.
|
Gyeongju Nữ
|
28
|
12
|
7
|
9
|
47
|
38
|
6
|
4
|
5
|
22
|
20
|
6
|
3
|
4
|
25
|
18
|
38
|
43
|