TRỰC TIẾP GUNMA W. STAR NỮ VS EHIME FC NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
06/10 |
Ehime FC Nữ |
3 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
25/05 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 3
|
Ehime FC Nữ |
09/09 |
Gunma W. Star Nữ |
2 - 3
|
Ehime FC Nữ |
13/05 |
Ehime FC Nữ |
1 - 1
|
Gunma W. Star Nữ |
02/10 |
Ehime FC Nữ |
0 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ
20/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
2 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
13/10 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 1
|
Iga Kunoichi Nữ |
06/10 |
Ehime FC Nữ |
3 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
29/09 |
Gunma W. Star Nữ |
3 - 1
|
AS Harima Albion Nữ |
23/09 |
Sperenza Osaka Nữ |
1 - 2
|
Gunma W. Star Nữ |
- PHONG ĐỘ EHIME FC NỮ
22/06 |
AS Harima Albion Nữ |
4 - 1
|
Ehime FC Nữ |
15/06 |
Ehime FC Nữ |
2 - 0
|
NGU Loverledge Nữ |
07/06 |
Sperenza Osaka Nữ |
2 - 4
|
Ehime FC Nữ |
25/05 |
Orca Kamogawa Nữ |
3 - 2
|
Ehime FC Nữ |
17/05 |
Ehime FC Nữ |
1 - 1
|
Iga Kunoichi Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
10.
|
Ehime FC Nữ
|
14
|
4
|
4
|
6
|
16
|
23
|
3
|
3
|
1
|
8
|
8
|
1
|
1
|
5
|
8
|
15
|
10
|
16
|