Hạng 2 Pháp, vòng 11
FT
| 16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
| 05/04 | Stade Lavallois | 1 - 2 | Grenoble |
| 17/08 | Grenoble | 2 - 1 | Stade Lavallois |
| 12/03 | Grenoble | 0 - 2 | Stade Lavallois |
| 03/12 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Grenoble |
| 08/11 | Grenoble | 2 - 1 | Rodez |
| 01/11 | Amiens | 2 - 3 | Grenoble |
| 29/10 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp |
| 25/10 | Red Star 93 | 1 - 0 | Grenoble |
| 18/10 | Grenoble | 1 - 1 | Pau FC |
| 08/11 | Nancy | 0 - 2 | Stade Lavallois |
| 01/11 | Guingamp | 2 - 0 | Stade Lavallois |
| 29/10 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Le Mans |
| 18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
| 04/10 | Annecy FC | 0 - 0 | Stade Lavallois |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAV khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAV
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
3/5 trận gần đây của GREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LAV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Grenoble | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 17 | 2 | 4 | 1 | 6 | 6 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | 11 | 17 |
| 16. | Stade Lavallois | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 5 | 12 |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h00 | Guingamp | 0 - 1 | Clermont |
| 01h00 | Red Star 93 | 1 - 0 | Grenoble |
| 01h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 01h00 | SC Bastia | Hoãn | Stade Lavallois |
| 01h00 | Le Mans | 1 - 0 | Boulogne |
| 01h00 | Pau FC | 0 - 3 | Dunkerque |
| 19h00 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 19h00 | Amiens | 2 - 1 | Rodez |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |