Brazil Gaucho, vòng Ban Ket
FT
15/02 | Ypiranga/RS | 0 - 0 | Gremio/RS |
26/03 | Gremio/RS | 2 - 1 | Ypiranga/RS |
20/03 | Ypiranga/RS | 2 - 1 | Gremio/RS |
12/03 | Ypiranga/RS | 0 - 0 | Gremio/RS |
03/04 | Gremio/RS | 2 - 1 | Ypiranga/RS |
21/11 | Gremio/RS | 2 - 2 | Juventude/RS |
09/11 | Palmeiras/SP | 1 - 0 | Gremio/RS |
02/11 | Fluminense/RJ | 2 - 2 | Gremio/RS |
27/10 | Gremio/RS | 3 - 1 | Atletico/GO |
20/10 | Internacional/RS | 1 - 0 | Gremio/RS |
14/07 | Athletico/PR | 3 - 0 | Ypiranga/RS |
02/05 | Ypiranga/RS | 2 - 1 | Athletico/PR |
14/03 | Ypiranga/RS | 2 - 0 | Porto Velho/RO |
03/03 | Ypiranga/RS | 0 - 0 | Brasil Pelotas/RS |
27/02 | Santa Cruz/RS | 1 - 1 | Ypiranga/RS |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GREM khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GREM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của GREM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của YPIRS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Gremio/RS | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 23 |
9. | Ypiranga/RS | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 |