VĐQG Thụy Sỹ, vòng 32
FT
26/11 | Servette | 2 - 0 | Grasshoppers |
22/07 | Grasshoppers | 1 - 3 | Servette |
07/05 | Grasshoppers | 2 - 3 | Servette |
12/02 | Servette | 2 - 1 | Grasshoppers |
21/10 | Grasshoppers | 2 - 3 | Servette |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
21/03 | Grasshoppers | 1 - 2 | Schaffhausen |
14/04 | Basel | 2 - 1 | Servette |
07/04 | Servette | 0 - 1 | Zurich |
04/04 | Servette | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
31/03 | Winterthur | 1 - 0 | Servette |
17/03 | Luzern | 2 - 2 | Servette |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SVT khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SVT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SVT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Servette | 32 | 15 | 9 | 8 | 52 | 38 | 9 | 4 | 3 | 31 | 18 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 44 | 54 |
11. | Grasshoppers | 32 | 8 | 6 | 18 | 35 | 44 | 6 | 3 | 7 | 23 | 18 | 2 | 3 | 11 | 12 | 26 | 17 | 30 |