VĐQG Thụy Sỹ, vòng 3
FT
| 23/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Basel |
| 03/08 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 15/12 | Basel | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 03/08 | Grasshoppers | 0 - 3 | Basel |
| 23/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Basel |
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 23/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Basel |
| 09/11 | Basel | 0 - 1 | Lugano |
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 30/10 | Basel | 2 - 0 | Zurich |
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 29/52 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: 0.86*3*-0.99
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BASE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Basel | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 17 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | 18 | 23 |
| 11. | Grasshoppers | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 28 | 2 | 3 | 2 | 14 | 11 | 1 | 2 | 4 | 5 | 17 | 13 | 14 |