TRỰC TIẾP GKS TYCHY VS STAL RZESZOW
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
30/09 |
Stal Rzeszow |
5 - 1
|
GKS Tychy |
18/12 |
GKS Tychy |
2 - 0
|
Stal Rzeszow |
30/07 |
Stal Rzeszow |
1 - 2
|
GKS Tychy |
28/05 |
GKS Tychy |
0 - 0
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
04/05 |
Znicz Pruszkow |
2 - 2
|
GKS Tychy |
26/04 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Polonia Wars. |
21/04 |
LKS Lodz |
1 - 3
|
GKS Tychy |
15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
10/04 |
Stal Stalowa Wola |
0 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ STAL RZESZOW
04/05 |
LKS Lodz |
5 - 0
|
Stal Rzeszow |
27/04 |
Ruch Chorzow |
3 - 0
|
Stal Rzeszow |
23/04 |
Odra Opole |
3 - 0
|
Stal Rzeszow |
19/04 |
Stal Rzeszow |
2 - 2
|
Stal Stalowa Wola |
15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
GKS Tychy
|
31
|
12
|
13
|
6
|
42
|
31
|
5
|
7
|
3
|
18
|
14
|
7
|
6
|
3
|
24
|
17
|
36
|
49
|
12.
|
Stal Rzeszow
|
31
|
9
|
8
|
14
|
41
|
52
|
6
|
3
|
6
|
23
|
22
|
3
|
5
|
8
|
18
|
30
|
27
|
35
|