Số liệu thống kê, nhận định GIMCHEON SANGMU gặp BUCHEON 1995
Số liệu đối đầu Gimcheon Sangmu gặp Bucheon 1995
| 14/05 |
Bucheon 1995 |
1 - 1
|
Gimcheon Sangmu |
| 07/10 |
Gimcheon Sangmu |
3 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 01/07 |
Bucheon 1995 |
0 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
| 15/04 |
Gimcheon Sangmu |
4 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 17/10 |
Bucheon 1995 |
0 - 1
|
Gimcheon Sangmu |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
| 25/10 |
Jeonbuk H.Motor |
2 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
| 18/10 |
Anyang |
4 - 1
|
Gimcheon Sangmu |
| 05/10 |
Gimcheon Sangmu |
3 - 0
|
Ulsan Hyundai |
| 27/09 |
Gimcheon Sangmu |
2 - 0
|
Pohang Steelers |
| 20/09 |
Jeonbuk H.Motor |
1 - 2
|
Gimcheon Sangmu |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
| 25/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 0
|
Bucheon 1995 |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
| 12/10 |
Busan I'Park |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
| 08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
| 04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gimcheon Sangmu gặp Bucheon 1995
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Bucheon 1995
|
36
|
17
|
9
|
10
|
56
|
49
|
9
|
5
|
3
|
30
|
21
|
8
|
4
|
7
|
26
|
28
|
46
|
60
|