VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
19/05 | Standard Liege | 1 - 4 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
25/05 | Westerlo | 0 - 0 | Standard Liege |
17/05 | Standard Liege | 0 - 0 | Dender |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 24/47 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 3 | 14 | 17 | 34 | 45 |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 7 | 4 | 4 | 12 | 10 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 11 | 39 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h15 | Club Brugge | 4 - 1 | Dender |
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
19h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
01h15 | Westerlo | 2 - 2 | Gent |