VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
FT
08/02 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
16/09 | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
20/01 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
23/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Westerlo |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
8. | KV Mechelen | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 48 | 7 | 6 | 4 | 37 | 23 | 4 | 4 | 9 | 16 | 25 | 40 | 43 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
03h00 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23h15 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 27/04 | |||
01h45 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
01h45 | Charleroi | 4 - 1 | Dender |
18h30 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |