VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
17/01 | Gent | 0 - 1 | Club Brugge |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 23/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h15 | Club Brugge | 4 - 1 | Dender |
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
19h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
01h15 | Westerlo | 2 - 2 | Gent |