VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
FT
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 27/53 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 41 | 51 |