Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
FT
25/02 | Manisa FK | 1 - 1 | Genclerbirligi |
30/09 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Manisa FK |
02/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Genclerbirligi |
01/11 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Manisa FK |
22/01 | Manisa FK | 3 - 1 | Genclerbirligi |
13/04 | Keciorengucu | 2 - 1 | Genclerbirligi |
07/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Adanaspor |
02/04 | Boluspor | 1 - 2 | Genclerbirligi |
16/03 | Genclerbirligi | 2 - 0 | Kocaelispor |
10/03 | Altay | 0 - 4 | Genclerbirligi |
20/04 | Altay | 0 - 2 | Manisa FK |
13/04 | Manisa FK | 2 - 2 | Eyupspor |
07/04 | Bandirmaspor | 1 - 1 | Manisa FK |
03/04 | Manisa FK | 0 - 1 | Bodrumspor SK |
16/03 | Corum FK | 4 - 3 | Manisa FK |
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.92
GENC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAFK khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAFK
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAFK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Genclerbirligi | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 6 | 4 | 16 | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 15 | 27 | 44 |
11. | Manisa FK | 31 | 8 | 12 | 11 | 38 | 37 | 5 | 7 | 4 | 22 | 17 | 3 | 5 | 7 | 16 | 20 | 27 | 36 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
00h00 | Sakaryaspor | 1 - 1 | Sanliurfaspor |
17h30 | Corum FK | 2 - 3 | Keciorengucu |
20h00 | Genclerbirligi | 0 - 0 | Boluspor |
22h59 | Goztepe | 0 - 1 | Kocaelispor |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
17h30 | Bandirmaspor | 2 - 0 | Altay |
17h30 | Bodrumspor SK | 2 - 0 | Manisa FK |
20h00 | Giresunspor | 1 - 0 | Erzurumspor FK |
22h59 | Eyupspor | 4 - 1 | Adanaspor |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
00h00 | Umraniyespor | 1 - 1 | Tuzlaspor |