VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 41
FT
| 03/05 | Rizespor | 2 - 0 | Gaziantep B.B |
| 10/12 | Gaziantep B.B | 1 - 0 | Rizespor |
| 17/03 | Rizespor | 3 - 1 | Gaziantep B.B |
| 07/11 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Rizespor |
| 21/05 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Rizespor |
| 28/10 | Gaziantep B.B | 0 - 4 | Fenerbahce |
| 19/10 | Gaziantep B.B | 3 - 2 | Antalyaspor |
| 05/10 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Gaziantep B.B |
| 27/09 | Gaziantep B.B | 2 - 2 | Samsunspor |
| 21/09 | Trabzonspor | 1 - 1 | Gaziantep B.B |
| 28/10 | Samsunspor | 1 - 1 | Rizespor |
| 23/10 | Rizespor | 0 - 0 | Istanbul BB |
| 18/10 | Rizespor | 1 - 2 | Trabzonspor |
| 04/10 | Antalyaspor | 2 - 5 | Rizespor |
| 28/09 | Rizespor | 1 - 2 | Kasimpasa |
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RIZ khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RIZ
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
4/5 trận gần đây của RIZ có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Gaziantep B.B | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 18 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 12 | 17 |
| 12. | Rizespor | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 7 | 10 |