Số liệu thống kê, nhận định GANGNEUNG CITY gặp GIMHAE CITY
Số liệu đối đầu Gangneung City gặp Gimhae City
| 16/08 |
Gimhae City |
2 - 0
|
Gangneung City |
| 19/04 |
Gangneung City |
1 - 1
|
Gimhae City |
| 02/11 |
Gimhae City |
3 - 0
|
Gangneung City |
| 23/06 |
Gangneung City |
2 - 3
|
Gimhae City |
| 29/10 |
Gangneung City |
0 - 5
|
Gimhae City |
- PHONG ĐỘ GANGNEUNG CITY
| 26/10 |
Mokpo City |
2 - 1
|
Gangneung City |
| 12/10 |
Gangneung City |
2 - 1
|
Busan Transp. |
| 20/09 |
Gangneung City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
| 13/09 |
Changwon City |
2 - 1
|
Gangneung City |
| 06/09 |
Gangneung City |
2 - 4
|
Chuncheon FC |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
| 26/10 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Siheung Citizen |
| 12/10 |
Gimhae City |
4 - 0
|
Mokpo City |
| 28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
| 13/09 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
| 07/09 |
Gimhae City |
2 - 1
|
Changwon City |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gangneung City gặp Gimhae City
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
1.
|
Gimhae City
|
26
|
17
|
6
|
3
|
44
|
19
|
7
|
4
|
3
|
28
|
15
|
10
|
2
|
0
|
16
|
4
|
41
|
57
|
|
12.
|
Gangneung City
|
26
|
7
|
7
|
12
|
37
|
44
|
6
|
5
|
2
|
26
|
21
|
1
|
2
|
10
|
11
|
23
|
25
|
28
|