VĐQG Đức, vòng 28
Vincenzo Grifo (59')
FT
(54') Benjamin Sesko
(44') Loïs Openda
(18') Loïs Openda
(01') Amadou Haidara
90+2'
90'
Xavi Simon
Yannik Keite
86'
Merlin Roh
86'
83'
Benjamin Sesk
83'
Amadou Haidar
79'
76'
Dani Olm
75'
Benjamin Henrich
75'
Benjamin Henrichs
Lucas Hole
75'
73'
Willi Orban
68'
David Raum
64'
Xaver Schlager
64'
59'
54'
Benjamin Sesko
Michael Gregoritsc
45'
Lukas Küble
45'
44'
Loïs Openda
18'
Loïs Openda
01'
Amadou Haidara
| 15(4) | Sút bóng | 15(6) |
| 8 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
| 09/03 | Freiburg | 0 - 0 | Leipzig |
| 26/10 | Leipzig | 3 - 1 | Freiburg |
| 06/04 | Freiburg | 1 - 4 | Leipzig |
| 13/11 | Leipzig | 3 - 1 | Freiburg |
| 06/05 | Freiburg | 0 - 1 | Leipzig |
| 07/11 | Nice | 1 - 3 | Freiburg |
| 01/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 01/11 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart |
| 29/10 | E.Cottbus | 1 - 4 | Leipzig |
| 25/10 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig |
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.89*3*0.99
5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI