VĐQG Đức, vòng 31
Vincenzo Grifo (PEN 81')
FT
(40') Andrej Kramaric
Ermedin Demirovi
90+1'
81'
77'
Chris Richards (chấn thương)
Lucas Hole
77'
Keven Schlotterbec
68'
Yannik Keite
68'
Roland Salla
68'
61'
Robert Sko
61'
Sargis Adamya
59'
Diadie Samassekou
50'
48'
Ihlas Bebou
45'
Stefan Posch (chấn thương)
40'
Andrej Kramaric
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 08/12 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |
| 20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
| 14/12 | Freiburg | 1 - 1 | B.Dortmund |
| 12/12 | Freiburg | 1 - 0 | RB Salzburg |
| 06/12 | Heidenheim | 2 - 1 | Freiburg |
| 04/12 | Freiburg | 2 - 0 | Darmstadt |
| 01/12 | Freiburg | 4 - 0 | Mainz |
| 13/12 | Hoffenheim | 4 - 1 | Hamburger |
| 07/12 | B.Dortmund | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Augsburg |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 13/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Greuther Furth |
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Hoffenheim | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 20 | 4 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 25 | 26 |
| 9. | Freiburg | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 23 | 3 | 3 | 1 | 14 | 9 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | 16 | 17 |