VĐQG Latvia, vòng 23
FT
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
21/07 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
21/05 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 0 | FK Tukums 2000 |
05/04 | FK Tukums 2000 | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
28/09 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 2 | FK Tukums 2000 |
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
14/09 | FK Liepaja | 4 - 1 | FK Tukums 2000 |
30/08 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
29/08 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | Jelgava |
Châu Á: 0.82*0 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRSC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRSC
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của TSAL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | FK Tukums 2000 | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 58 | 6 | 4 | 6 | 22 | 26 | 2 | 3 | 11 | 13 | 32 | 18 | 31 |
8. | Grobiņas SC/LFS | 32 | 8 | 5 | 19 | 29 | 56 | 6 | 2 | 7 | 20 | 23 | 2 | 3 | 12 | 9 | 33 | 10 | 29 |