VĐQG Romania, vòng 18
FT
08/12 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
13/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
17/07 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
14/11 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
08/04 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
03/04 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Voluntari |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 6 | 2 | 7 | 28 | 27 | 3 | 2 | 10 | 15 | 23 | 26 | 31 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Voluntari | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 2 - 3 | Farul Constanta |
19h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |