VĐQG Ukraina, vòng 16
FT
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
30/07 | Dinamo Kiev | 4 - 1 | FC Mynai |
08/04 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | FC Mynai |
02/10 | FC Mynai | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
27/11 | FC Mynai | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
27/04 | FC Mynai | 2 - 0 | Chernomorets |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | Obolon Kiev | 1 - 1 | FC Mynai |
08/04 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
01/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Veres Rivne |
27/04 | SK Dnipro-1 | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
Châu Á: 0.86*2 1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: 0.84*3*0.92
3/5 trận gần đây của MYNAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DKI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 26 | 19 | 3 | 4 | 62 | 25 | 10 | 1 | 2 | 28 | 8 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 58 | 60 |
16. | FC Mynai | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | 2 | 6 | 6 | 13 | 20 | 1 | 4 | 7 | 7 | 20 | 6 | 18 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Veres Rivne |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
20h00 | Kryvbas | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
20h00 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Obolon Kiev |
22h00 | SK Dnipro-1 | 1 - 2 | Vorskla |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
20h30 | Chernomorets | 1 - 3 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
18h00 | Zorya | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |