VĐQG Ukraina, vòng 11
FT
17/10 | FC Mynai | 0 - 0 | Desna Chernigiv |
17/04 | FC Mynai | 3 - 1 | Desna Chernigiv |
08/11 | Desna Chernigiv | 1 - 0 | FC Mynai |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | Obolon Kiev | 1 - 1 | FC Mynai |
08/04 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của MYNAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DCHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | FC Mynai | 24 | 2 | 9 | 13 | 17 | 39 | 1 | 6 | 6 | 11 | 20 | 1 | 4 | 7 | 7 | 20 | 4 | 15 |
Thứ 6, ngày 20/10 | |||
21h00 | Obolon Kiev | 2 - 4 | Zorya |
22h59 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 3 | Kryvbas |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
19h00 | Chernomorets | 3 - 0 | FC Mynai |
21h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | LNZ Cherkasy |
22h59 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
17h00 | Veres Rivne | 2 - 5 | Rukh Vynnyky |
19h00 | Vorskla | 0 - 3 | Polissya Zhytomyr |
21h00 | Dinamo Kiev | 0 - 1 | SK Dnipro-1 |