VĐQG Ukraina, vòng 23
FT
01/10 | FC Mariupol | 0 - 2 | Rukh Vynnyky |
23/04 | FC Mariupol | 0 - 3 | Rukh Vynnyky |
21/11 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | FC Mariupol |
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 3 | 8 | 1 | 14 | 11 | 7 | 3 | 3 | 22 | 15 | 32 | 41 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
19h30 | Veres Rivne | 3 - 0 | Obolon Kiev |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
17h00 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
19h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
17h00 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
19h30 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
17h00 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |