Số liệu thống kê, nhận định FC GIFU gặp FUJIEDA MYFC
Số liệu đối đầu FC Gifu gặp Fujieda MYFC
| 14/09 |
FC Gifu |
0 - 3
|
Fujieda MYFC |
| 04/05 |
Fujieda MYFC |
4 - 3
|
FC Gifu |
| 28/11 |
FC Gifu |
0 - 0
|
Fujieda MYFC |
| 21/03 |
Fujieda MYFC |
1 - 3
|
FC Gifu |
| 21/11 |
FC Gifu |
2 - 1
|
Fujieda MYFC |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
| 09/11 |
FC Gifu |
2 - 4
|
Gainare Tottori |
| 02/11 |
Tochigi SC |
1 - 2
|
FC Gifu |
| 25/10 |
FC Gifu |
1 - 3
|
Kagoshima |
| 19/10 |
Zweigen Kan. |
4 - 1
|
FC Gifu |
| 12/10 |
Kochi United SC |
1 - 3
|
FC Gifu |
- PHONG ĐỘ FUJIEDA MYFC
| 09/11 |
JEF United Chiba |
1 - 1
|
Fujieda MYFC |
| 02/11 |
Iwaki FC |
3 - 1
|
Fujieda MYFC |
| 25/10 |
Fujieda MYFC |
1 - 1
|
Ventforet Kofu |
| 18/10 |
Omiya Ardija |
1 - 0
|
Fujieda MYFC |
| 04/10 |
Fujieda MYFC |
0 - 1
|
Kataller Toyama |
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Gifu gặp Fujieda MYFC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
13.
|
FC Gifu
|
35
|
12
|
8
|
15
|
47
|
55
|
6
|
4
|
7
|
21
|
25
|
6
|
4
|
8
|
26
|
30
|
32
|
44
|