VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
19/02 | Eupen | 0 - 2 | Gent |
25/09 | Gent | 2 - 1 | Eupen |
20/03 | Gent | 3 - 0 | Eupen |
09/10 | Eupen | 0 - 4 | Gent |
12/02 | Eupen | 0 - 1 | Gent |
19/04 | Patro Eisden | 1 - 0 | Eupen |
12/04 | Eupen | 2 - 1 | RFC Seraing |
05/04 | Beveren | 3 - 0 | Eupen |
31/03 | Eupen | 1 - 0 | Club Brugge II |
09/03 | Eupen | 3 - 1 | Francs Borains |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: -0.93*1/2 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của EUPE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |