VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
01/09 | Brommapojkarna | 3 - 3 | Elfsborg |
06/07 | Elfsborg | 3 - 0 | Brommapojkarna |
08/10 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Elfsborg |
15/04 | Elfsborg | 5 - 0 | Brommapojkarna |
12/04 | Elfsborg | 2 - 0 | Norrkoping |
08/04 | Malmo | 2 - 1 | Elfsborg |
30/03 | Elfsborg | 2 - 2 | Mjallby AIF |
20/03 | Elfsborg | 1 - 2 | GAIS |
11/03 | Malmo | 0 - 0 | Elfsborg |
13/04 | Sirius | 0 - 3 | Brommapojkarna |
06/04 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Hammarby |
29/03 | Hacken | 2 - 0 | Brommapojkarna |
22/03 | Orebro | 1 - 3 | Brommapojkarna |
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ELF khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELF
Tài xỉu: 0.99*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của ELF có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 |
11. | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
20h00 | Hacken | 0 - 3 | Mjallby AIF |
22h30 | Elfsborg | 2 - 0 | Norrkoping |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
19h00 | Hammarby | 2 - 0 | Djurgardens |
19h00 | Varnamo | 0 - 1 | Goteborg |
21h30 | Sirius | 0 - 3 | Brommapojkarna |
21h30 | GAIS | 2 - 0 | Degerfors IF |
Thứ 3, ngày 15/04 | |||
00h00 | Halmstads | 1 - 0 | Osters |
00h10 | AIK Solna | 0 - 0 | Malmo |