VĐQG Đức, vòng 12
Aymen Barkok (32')
Andre Silva (24')
Andre Silva (PEN 21')
FT
(90+5') Lars Stindl
(PEN 90') Lars Stindl
(14') Lars Stindl
90+6'
90+5'
90+2'
90+2'
90'
89'
84'
83'
81'
81'
81'
78'
74'
71'
63'
45'
45'
32'
30'
24'
21'
21'
14'
13'
11(4) | Sút bóng | 8(4) |
4 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 3 |
43% | Cầm bóng | 57% |
09/02 | M.gladbach | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
31/10 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
21/09 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | M.gladbach |
11/05 | M.gladbach | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
21/12 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
09/08 | Fulham | 1 - 0 | Ein.Frankfurt |
03/08 | Philadelphia Union | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
30/07 | Louisville City | 2 - 5 | Ein.Frankfurt |
27/07 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Aston Villa |
19/07 | FSV Frankfurt | 2 - 3 | Ein.Frankfurt |
09/08 | Brentford | 2 - 2 | M.gladbach |
03/08 | M.gladbach | 2 - 0 | Valencia |
26/07 | Nurnberg | 0 - 2 | M.gladbach |
22/07 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 1 | M.gladbach |
18/07 | Erzgebirge Aue | 0 - 3 | M.gladbach |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.91*3*0.99
3/5 trận gần đây của EFR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MGL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Ein.Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 10 | 4 | 3 | 41 | 22 | 7 | 5 | 5 | 27 | 24 | 60 | 60 |
10. | M.gladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | 7 | 3 | 7 | 29 | 26 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | 40 | 45 |