Số liệu thống kê, nhận định E.COTTBUS gặp CHEMNITZER
Hạng 4 Đức - Đông Bắc, vòng 6
Số liệu đối đầu E.Cottbus gặp Chemnitzer
10/02 |
Chemnitzer |
1 - 4
|
E.Cottbus |
20/08 |
E.Cottbus |
2 - 0
|
Chemnitzer |
04/03 |
Chemnitzer |
0 - 2
|
E.Cottbus |
17/09 |
E.Cottbus |
3 - 1
|
Chemnitzer |
20/03 |
E.Cottbus |
0 - 1
|
Chemnitzer |
- PHONG ĐỘ E.COTTBUS
19/10 |
SSV Ulm |
1 - 2
|
E.Cottbus |
04/10 |
E.Cottbus |
3 - 2
|
A.Aachen |
01/10 |
Hansa Rostock |
1 - 3
|
E.Cottbus |
27/09 |
E.Cottbus |
5 - 0
|
Stuttgart II |
21/09 |
Verl |
2 - 1
|
E.Cottbus |
- PHONG ĐỘ CHEMNITZER
19/10 |
Hertha Berlin II |
2 - 0
|
Chemnitzer |
04/10 |
Chemnitzer |
2 - 2
|
FC Eilenburg |
27/09 |
CZ Jena |
2 - 0
|
Chemnitzer |
20/09 |
RW Erfurt |
2 - 2
|
Chemnitzer |
18/09 |
Chemnitzer |
3 - 0
|
Hallescher |
Bảng xếp hạng, thứ hạng E.Cottbus gặp Chemnitzer
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
10.
|
Chemnitzer
|
12
|
4
|
3
|
5
|
15
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
15
|