Số liệu thống kê, nhận định E.COTTBUS gặp CHEMNITZER
Hạng 4 Đức - Đông Bắc, vòng 6
Số liệu đối đầu E.Cottbus gặp Chemnitzer
| 10/02 |
Chemnitzer |
1 - 4
|
E.Cottbus |
| 20/08 |
E.Cottbus |
2 - 0
|
Chemnitzer |
| 04/03 |
Chemnitzer |
0 - 2
|
E.Cottbus |
| 17/09 |
E.Cottbus |
3 - 1
|
Chemnitzer |
| 20/03 |
E.Cottbus |
0 - 1
|
Chemnitzer |
- PHONG ĐỘ E.COTTBUS
| 29/11 |
E.Cottbus |
3 - 2
|
Vik.Koln |
| 24/11 |
Essen |
2 - 3
|
E.Cottbus |
| 08/11 |
E.Cottbus |
0 - 1
|
Osnabruck |
| 01/11 |
Munchen 1860 |
3 - 0
|
E.Cottbus |
| 29/10 |
E.Cottbus |
1 - 4
|
Leipzig |
- PHONG ĐỘ CHEMNITZER
| 29/11 |
Chemnitzer |
1 - 1
|
BFC Dynamo |
| 22/11 |
Zwickau |
4 - 0
|
Chemnitzer |
| 08/11 |
Chemnitzer |
2 - 2
|
VSG Altglienicke |
| 02/11 |
Meuselwitz |
1 - 4
|
Chemnitzer |
| 25/10 |
Chemnitzer |
2 - 1
|
Hertha Zehlendorf |
Bảng xếp hạng, thứ hạng E.Cottbus gặp Chemnitzer
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
10.
|
Chemnitzer
|
17
|
6
|
5
|
6
|
24
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
23
|