VĐQG Scotland, vòng 18
Dylan Levitt (47')
Steven Fletcher (20')
FT
(PEN 90+4') Lawrence Shankland
(41') Michael Smith
Dylan Levit
90+5'
90+4'
Lawrence Shankland
Aziz Behic
89'
87'
84'
83'
Robert Snodgrass
77'
Cameron Devli
77'
Andrew Hallida
76'
Craig Gordon (chấn thương)
Steven Fletche
76'
59'
47'
45+9'
Andrew Halliday
45'
41'
Michael Smith
39'
Stephen Kingsley (chấn thương)
20'
06'
Craig Halkett (chấn thương)
| 11(6) | Sút bóng | 14(3) |
| 6 | Phạt góc | 9 |
| 15 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 32% | Cầm bóng | 68% |
| 10/08 | Dundee Utd | 2 - 3 | Hearts |
| 06/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee Utd |
| 05/01 | Dundee Utd | 0 - 1 | Hearts |
| 01/09 | Hearts | 0 - 1 | Dundee Utd |
| 04/02 | Hearts | 3 - 1 | Dundee Utd |
| 30/10 | Motherwell | 2 - 0 | Dundee Utd |
| 25/10 | Dundee Utd | 3 - 1 | St. Mirren |
| 18/10 | Rangers | 2 - 2 | Dundee Utd |
| 04/10 | Dundee Utd | 1 - 1 | Livingston |
| 27/09 | Dundee Utd | 0 - 2 | Kilmarnock |
| 01/11 | Hearts | 4 - 0 | Dundee |
| 30/10 | St. Mirren | 2 - 2 | Hearts |
| 26/10 | Hearts | 3 - 1 | Celtic |
| 18/10 | Kilmarnock | 0 - 3 | Hearts |
| 04/10 | Hearts | 1 - 0 | Hibernian |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của HEA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Hearts | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 9 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 28 | 29 |
| 7. | Dundee Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 14 | 13 |