Euro 2028, vòng 1
FT
05/06 | Đức | 1 - 2 | B.D.Nha |
19/06 | B.D.Nha | 2 - 4 | Đức |
16/06 | Đức | 4 - 0 | B.D.Nha |
10/06 | Đức | 1 - 0 | B.D.Nha |
20/06 | B.D.Nha | 2 - 3 | Đức |
14/10 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Đức |
11/10 | Đức | 4 - 0 | Luxembourg |
08/09 | Đức | 3 - 1 | Bắc Ireland |
05/09 | Slovakia | 2 - 0 | Đức |
08/06 | Đức | 0 - 2 | Pháp |
15/10 | B.D.Nha | 2 - 2 | Hungary |
12/10 | B.D.Nha | 1 - 0 | Ireland |
10/09 | Hungary | 2 - 3 | B.D.Nha |
06/09 | Armenia | 0 - 5 | B.D.Nha |
09/06 | B.D.Nha | 2 - 2 | T.B.Nha |
Thứ 7, ngày 15/06 | |||
02h00 | Đức | 5 - 1 | Scotland |
20h00 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ |
22h59 | T.B.Nha | 3 - 0 | Croatia |
C.Nhật, ngày 16/06 | |||
02h00 | Italia | 2 - 1 | Albania |
20h00 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan |
22h59 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch |
Thứ 2, ngày 17/06 | |||
02h00 | Serbia | 0 - 1 | Anh |
20h00 | Romania | 3 - 0 | Ukraina |
22h59 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia |
Thứ 3, ngày 18/06 | |||
02h00 | Áo | 0 - 1 | Pháp |
22h59 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia |
Thứ 4, ngày 19/06 | |||
02h00 | B.D.Nha | 2 - 1 | Séc |