U19 Châu Âu, vòng 1
FT
(90+3') M.Nahuel
(PEN 72') Mayoral
(08') Merino
90+3'
90'
79'
72'
72'
18'
15'
08'
14(4) | Sút bóng | 10(4) |
1 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
05/09 | T.B.Nha U19 | 1 - 1 | Đức U19 |
08/07 | Đức U19 | 0 - 3 | T.B.Nha U19 |
13/11 | T.B.Nha U19 | 2 - 0 | Đức U19 |
06/06 | T.B.Nha U19 | 1 - 3 | Đức U19 |
21/03 | Đức U19 | 1 - 0 | T.B.Nha U19 |
10/09 | Đức U19 | 3 - 2 | Anh U19 |
07/09 | Italia U19 | 2 - 1 | Đức U19 |
22/05 | Đan Mạch U19 | 5 - 1 | Đức U19 |
26/03 | Đức U19 | 2 - 0 | T.N.Kỳ U19 |
23/03 | Đức U19 | 2 - 3 | Romania U19 |
29/07 | T.B.Nha U19 | 2 - 0 | Pháp U19 |
25/07 | Italia U19 | 0 - 0 | T.B.Nha U19 |
23/07 | T.B.Nha U19 | 2 - 2 | Pháp U19 |
20/07 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 1 | T.B.Nha U19 |
16/07 | Đan Mạch U19 | 1 - 2 | T.B.Nha U19 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
2. | T.B.Nha U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 |